1341. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Lịch sử - Địa lý: Tuần 11/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm học 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý;
1342. LÊ BÍCH THỤY
Period 14 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1343. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Tiếng Việt lớp 5: Tuần 10/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm học 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;
1344. LÊ BÍCH THỤY
Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1345. NGUYỄN HOA PHƯỢNG
Kế hoạch dạy học môn LSĐL 5. Chủ đề 2, Những quốc gia đầu tiên trên lãnh thổ Việt Nam: TH-Lớp 5/ Nguyễn Hoa Phượng: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Chương trình;
1346. LÊ BÍCH THỤY
period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1347. LÊ BÍCH THỤY
periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1348. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Toán lớp 5: Tuần 9/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm học 20224 -2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;
1349. LÊ BÍCH THỤY
period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1350. LÊ BÍCH THỤY
period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1351. BÙI CẢNH DƯƠNG
Kế hoạch dạy học Giáo dục thể chất 5: Chủ đề 2. Bài 1 động tác vươn thở, động tác tay , động tác chân với gậy: TH-Lớp 5/ Bùi Cảnh Dương: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Giáo dục thể chất; Chương trình;
1352. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Khoa học lớp 5: Tuần 8/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học;
1353. LÊ BÍCH THỤY
period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1354. LÊ BÍCH THỤY
period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1355. LÊ BÍCH THỤY
period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1356. LÊ BÍCH THỤY
period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1357. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Tiếng Việt lớp 5: Tuần 7/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;
1358. LÊ BÍCH THỤY
period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1359. PHẠM VĂN NAM
Kế hoạch dạy học môn công nghệ. Bài 5- sử dụng điện thoại: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ; Chương trình;
1360. LÊ BÍCH THỤY
period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;