381. HOÀNG MINH NGUYỆT
Viết - Tìm hiểu đoạn văn và câu chủ đề - tiết 3/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
382. NGUYEN THI THU HA
Bai 11: LTVC. TrangNgu / Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
383. HOÀNG MINH NGUYỆT
Danh từ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
384. HOÀNG MINH NGUYỆT
Điều kì diệu/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
385. HOÀNG MINH NGUYỆT
Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;
386. HOÀNG MINH NGUYỆT
Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;
387. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 3)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
388. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
389. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
390. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
391. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
392. HOÀNG MINH NGUYỆT
Những việc đáng tự hào của em/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm;
393. NGUYEN THI THU HA
Bai_50. Bieu Do Cot (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
394. NGUYEN THI THU HA
Bai_50. Bieu Do Cot (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
395. NGUYEN THI THU HA
Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
396. NGUYEN THI THU HA
Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
397. NGUYEN THI THU HA
Bai_48.Luyen Tap Chung (Tiet 3)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
398. NGUYEN THI THU HA
BÀI 7. DUY TRÌ QUAN HỆ BẠN BÈ (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Bài giảng;
399. NGUYEN THI THU HA
Tuan 23: Hanh vi xam hai tinh than/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;