Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 33727.

1941. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Phép cộng trong phạm vi 100000 ( tiết 2)/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1942. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1943. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1944. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 1)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1945. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Tên bài học: Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1946. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
     Tên bài học: Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1947. LÊ THỊ ĐÀO
    Bài 47: Bảo vệ môi trường: 2 tiết/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1948. LÊ THỊ ĐÀO
    Bài 35: Hệ bài tiết ở người/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1949. LÊ THỊ ĐÀO
    Bài 34: Hệ hô hấp ở người/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1950. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1951. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1952. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1953. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1954. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1955. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1956. HÀ THỊ HẰNG
    Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1957. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1958. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1959. VŨ THỊ PHƯƠNG TRÀ
    Viết: Tập làm thơ bốn chữ, năm chữ/ Vũ Thị Phương Trà: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Bài giảng;

1960. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |